Hồ sơ thiên thần

Mã sản phẩm: S000016

Thanh ?inh Hình Composite Hình Góc

Mô tả

Hồ sơ kênh

Mã số

Đặc điểm kỹ thuật(mm)

Đơn vị Trọng lượng

hồ sơ thiên thần
hồ sơ thiên thần


 

 

MỘT

B

C

D

(tôig/m) 

01

35

20

2.5

0.32

02

43

20

2.5

0.35

03

38.1

24

3

0.44

04

60

49.5

4.5

1.23

05

110

25

2.8

0.82

06

120

50

6

2.32

07

152.4

42

10

4.00

08

200

50

10

5.16

09

330

25

3.5

2.38

10

450

25

3.5

3.28

11

160

50

8

3.63

12

80

27.8

3/2.5

0.63

13

82

28

3/2.65

0.67

14

87

30

5.3/3.25

1.03

15

48.5

30

3

0.57

16

153.4

28.5

3.8/3

1.21

17

80

30

3

0.73

18

50

22

8/3

0.93

19

34

70

6

1.80

    viVI